Báo cáo Payable (Công nợ phải trả) xem báo cáo về công nợ phải trả theo:


1. General (Tổng quan) dạng biểu đồ



2. Detail



Quản lý công nợ phải trả
Cập nhập định kỳ và kiểm soát cũng như quản trị chặt chẽ các khoản nợ phải trả của từng đối tượng nhà cung cấp
Đầu tiên, báo cáo sẽ có dạng biểu đồ nợ phải trả
(1) Tab Cost Payable (nợ phải trả nằm trong profit đơn hàng của nhà cung cấp)
      Tab POBO Payable (nợ phải trả nằm trong phần chi hộ của nhà cung cấp) 
(2) Biểu đồ hình cột trong khoảng ngày nợ tương ứng với số tiền nợ

Báo cáo công nợ chi tiết theo bảng cho từng khách hàng như sau:

- Cột Provider: tên nhà cung cấp

- Credit Limit (USD): hạn mức cho nợ

- Credit Period (Days): ngày hạn mức cho nợ

- Shipment total: tổng số đơn hàng có nợ
- Total Payable: Tổng nợ phải trả
- Undue Debt: Nợ chưa đến hạn trả
- Overdue Debt: Nợ quá hạn trả
- Overdue (Days): Nợ quá ngày trả

Tiếp theo, bảng phân loại công nợ gồm có:
- Total Credit: Tổng nợ
- Total Paid: Đã trả
- Total Cost Payable: Số nợ còn phải trả của chi phí Cost
- Total POBO: Số nợ còn phải trả của chi hộ POBO 
- Total Payable: Tổng phải trả của Cost + POBO